Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thả lỏng


lâcher la bride; déchaîner.
Thả lỏng dục vọng
déchaîner les passions.
ouvrir la porte à; libérer.
Thả lỏng cho những điều nhũng lạm
ouvrir la porte aux abus
Thả lỏng bản năng
libérer ses instincts.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.